Danh s¸ch
CÔNG DÂN ĐIỀU KHÁM SƠ TUYỂN SỨC KHỎE NVQS SẴN SÀNG NHẬP NGŨ NĂM 2024
TT | Hä vµ tªn | Ngµy th¸ng n¨m sinh | V¨n ho¸ | Hä tªn bè | Hä tªn mÑ | Thêng Tró | Ghi chó |
| THÔN VÉ |
1 | HÀ VĂN TRUNG | 20/7/2005 | 12/12 | Hà Xuân Hiến | Nguyễn Thị Hà | Đội 1 - Thôn Vé | |
2 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 24/6/1998 | ĐH | Nguyễn Hữu Chính | Bùi Thị Quý Phi | Đội 1 - Thôn Vé | |
3 | ĐỖ HỮU PHÚC | 06/02/2005 | 12/12 | Đỗ Hữu Đức | Nguyễn Thị Hường | Đội 2 - Thôn Vé | |
4 | BÙI VĂN KIÊN | 08/6/2001 | ĐH | | Đỗ Thị Tươi | Đội 2 - Thôn Vé | |
5 | ĐÀO DUY TÂN | 28/5/2001 | ĐH | Đào Văn Liêm | Lê Thị Liễu | Đội 2 - Thôn Vé | |
6 | TRỊNH ĐÌNH HIẾU | 21/01/2005 | 12/12 | Trịnh Đình Dũng | Bùi Thị Ngân | Đội 3 - Thôn Vé | |
7 | NGUYỄN QUỐC ANH | 05/6/2002 | 12/12 | | Trương Thị Tuyết | Đội 3 - Thôn Vé | |
8 | TRỊNH MINH HIẾU | 18/11/2002 | 12/12 | Trịnh Đình Thơm | Nguyễn Thị Vân | Đội 3 - Thôn Vé | |
| THÔN GIÂM ME |
9 | TRẦN MINH TÂM | 25/9/2004 | 12/12 | Trần Văn Cầm | Lưu Thị Hà Phương | Đội 4 - Giâm Me | |
10 | HÀ NGUYÊN HÂN | 12/4/1999 | ĐH | Hà Thế Lừng | Ng Thị Thu Hương | Đội 4 - Giâm Me | |
11 | TRỊNH QUANG BÁCH | 15/10/2001 | ĐH | Trịnh Viết Thanh | Nguyễn Thị Xiêm | Đội 5 - Giâm Me | |
12 | TRỊNH THANH QUANG | 02/01/2000 | ĐH | Trịnh Viết Cổn | Nguyễn Thị Bích | Đội 5 - Giâm Me | |
13 | PHÙNG VĂN PHÚ | 20/9/2000 | ĐH | Phùng Văn Vũ | Phạm Thị Dư | Đội 6 - Giâm Me | |
14 | NGUYỄN THANH LÂM | 05/6/2005 | 12/12 | Nguyễn Văn Hương | Đàm Thị Ngợi | Đội 6 - Giâm Me | |
15 | ĐÀO THÀNH TRUNG | 30/3/1999 | ĐH | Đào Hồng Cẩm | Vũ Thị Thủy | Đội 7 - Giâm Me | |
16 | NGUYỄN THÁI HIẾU | 07/01/2001 | ĐH | Nguyễn Thái Nguyên | Trịnh Thị Non | Đội 7 - Giâm Me | |
17 | NG. VŨ QUANG HUY | 15/12/2001 | ĐH | Nguyễn Thành Tân | Vũ Thị Vui | Đội 7 - Giâm Me | |
| THÔN TRANH XUYÊN |
18 | ĐÀO VĂN HOẠT | 10/11/2005 | 9/12 | | Đoàn Thị Tuyết | Đội 8 - Tranh Xuyên | |
19 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | 20/10/2005 | 12/12 | Nguyễn Ngọc Sáu | Nguyễn Thanh Thảo | Đội 8 - Tranh Xuyên | |
20 | PHAN MINH QUANG | 20/6/2000 | ĐH | Phan Huy Tuấn | Nguyễn Thị Hương | Đội 8 - Tranh Xuyên | |
21 | PHAN HUY QUANG | 14/6/2005 | 12/12 | Phan Huy Quyện | Nguyễn Thị Thúy | Đội 9 - Tranh Xuyên | |
22 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 09/12/2003 | 12/12 | | Nguyễn Thị Dung | Đội 9 - Tranh Xuyên | |
23 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 07/7/1999 | ĐH | Nguyễn Văn Hưng | Nguyễn Thị Hạnh | Đội 9 - Tranh Xuyên | |
24 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/11/2001 | ĐH | Nguyễn Văn Tuyền | Nguyễn Thị Hoa | Đội 9 - Tranh Xuyên | |
25 | PHẠM TUẤN ANH | 10/4/2005 | 12/12 | Phạm Văn Thạnh | Nguyễn Thị Suối | Đội 10 - Tranh Xuyên | |
26 | TRẦN NHẬT THẮNG | 20/10/2005 | 12/12 | Trần Văn Nguyện | Nguyễn Thị Toan | Đội 10 - Tranh Xuyên | |
27 | NGUYỄN VIỆT HẢI | 28/6/2001 | ĐH | Nguyễn Trọng Khắc | Trịnh Thị Tươi | Đội 10 - Tranh Xuyên | |
28 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 19/6/2001 | ĐH | Nguyễn Trọng Thát | Phan Thị Oanh | Đội 10 - Tranh Xuyên | |
29 | NGUYỄN TRỌNG KIÊN | 30/6/1999 | ĐH | Nguyễn Trọng Hân | Nguyễn Thị Nguyệt | Đội 10 - Tranh Xuyên | |
30 | PHẠM VĂN TÂN | 26/9/2001 | ĐH | Phạm Văn Trung | Cao Thị Thắm | Đội 11 - Tranh Xuyên | |
31 | PHẠM QUANG HỮU | 22/3/2005 | 12/12 | | Phan Thị Huyền | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
32 | NGUYỄN VĂN THI | 07/7/2005 | 12/12 | Nguyễn Văn Thú | Nguyễn Thị Lấn | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
33 | PHAN HUY ĐỨC | 17/12/2004 | 12/12 | Phan Huy Cường | Phạm Thị Hà | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
34 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 21/01/2004 | 12/12 | Nguyễn Văn Chính | Dương Thị Gái | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
35 | TRẦN MẠNH KIÊN | 26/9/2000 | ĐH | Trần Mạnh Cường | Phan Thị Tỵ | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
36 | PHAN HUY TRÌNH | 03/02/2001 | ĐH | Phan Huy Vững | Phạm Thị Hoài | Đội 12 - Tranh Xuyên | |
37 | TRỊNH THÁI DUY | 08/11/2005 | 12/12 | Trịnh Văn Nhi | Bùi Thị Dụng | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
38 | BÙI NAM HẢI | 27/9/2005 | 12/12 | Bùi Xuân Trường | Trịnh Thị Thảo | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
39 | ĐINH THẾ ĐẠT | 24/11/2003 | 9/12 | Đinh Văn Khánh | Phạm Thị Hương | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
40 | TRỊNH VĂN HẢI | 26/02/2001 | 12/12 | Trịnh Hồng Yến | Trần Thị Phương | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
41 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 25/11/2000 | ĐH | Nguyễn Văn Hải | Phan Thị Phúc | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
42 | TRỊNH MINH DŨNG | 21/3/2001 | ĐH | Trịnh Văn Nhự | Đinh Thị Thanh | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
43 | TRỊNH VĂN HẢI | 11/3/2002 | CĐ | Trịnh Quốc Như | Phan Thị Quyên | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
44 | ĐINH VĂN TÙNG | 15/5/2002 | CĐ | | Đinh Thị Thu | Đội 13 - Tranh Xuyên | |
45 | NGUYỄN TƯ TOÀN | 30/8/2005 | 12/12 | Nguyễn Tư Xiêm | Nguyễn Thị Vẻ | Đội 14 - Tranh Xuyên | |
46 | PHAN HUY TRƯỜNG | 20/11/2002 | CĐ | Phan Huy Từ | Trần Thị Yên | Đội 14 - Tranh Xuyên | |