DANH SÁCH NIÊM YẾT CÔNG KHAI |
Xét duyệt chế độ theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ |
Về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, |
Giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc |
(Ban hành kèm theo Thông báo số 397 ngày 06/10/2023 của UBND xã Đồng Tâm) |
| | | | | | | | | | | | | |
Số TT | Họ và tên người tham gia hoạt động | Năm sinh | Quê quán | Trú quán | Thời gian công tác thực tế | Thời gian trực tiếp tham gia chiến tranh BVTQ, làm nhiệm vụ quốc tế | Đơn vị hoạt động | Địa bàn hoạt động | Thân nhân của người hoạt động đã chết |
Họ và tên | Năm sinh | Quan hệ với người đã chết | Thường trú |
1 | Đỗ Hữu Nghiệp | 1958 | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 01/1982 | 3n,7T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
2 | Nguyễn Văn Vệ | 1958 | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
3 | Đỗ Thị Nhâm | 1958 | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
4 | Hà Thị Bé | 1960 | Thôn Đông, xã Tân Hương | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 02/1982 | 3n, 8T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
5 | Trịnh Thị Huệ | 1956 | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
6 | Đỗ Thị Lan | 1960 | Thôn Chói, xã Hồng Dụ | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n, 03T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
7 | Nguyễn Thị Lan | 1960 | Thôn Vĩnh Xuyên, xã Vĩnh Hòa | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 01/1982 | 3n, 07T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
8 | Nguyễn Thị Kết | 1958 | xã Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình | Thôn Vé, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 06/1983 | 5n,01T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
9 | Trịnh Viết Khuyến | 1959 | Thôn Giâm Me, xã Đồng Tâm | Thôn Giâm Me, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
10 | Trịnh Văn Hữu | 1959 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
11 | Đỗ Thị Hòa | 1956 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
12 | Trịnh Thị Trinh | 1953 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
13 | Nguyễn Thị Sách | 1958 | xã Hồng Dụ | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n, 03T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
14 | Trịnh Thị Vân | 1961 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | xã Hồng Đức | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
15 | Đinh Thị Trong | 1959 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 7/1978 - 10/1981 | 3n,3T | 0n, 7T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | | | | |
16 | Nguyễn Trọng Thạo | 1961 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 10/1978 - 02/1982 | 3n,05T | 0n, 11T | Công ty cầu đường 4-Quảng Ninh | xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | | | | |
17 | Bùi Văn Tặng | 1945 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 10/1978 - 02/1982 | 3n,05T | 0n, 11T | Công ty cầu đường 4-Quảng Ninh | xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | | | | |
18 | Trịnh Thị Mạnh | 1962 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 10/1978 - 02/1982 | 3n,05T | 0n, 11T | Công ty cầu đường 4-Quảng Ninh | xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | | | | |
19 | Phan Thị Bé | 1961 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 10/1978 - 02/1982 | 3n,05T | 0n, 11T | Công ty cầu đường 4-Quảng Ninh | xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | | | | |
20 | Phan Đình Sắc | 1962 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 10/1978 - 02/1982 | 3n,05T | 0n, 11T | Công ty cầu đường 4-Quảng Ninh | xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | Nguyễn Thị Hùy | 1963 | Vợ | Tranh Xuyên, Đồng Tâm, NG,HD |
21 | Đinh Thị Đượm | 1959 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | 07/1978-10/1981 | 3n, 03T | 0n, 07T | Nông trường 701 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | Đinh Văn Định | 1965 | Em ruột | Tranh Xuyên, Đồng Tâm, NG,HD |
22 | Nguyễn Đình Hạnh | 1958 | Thôn Tranh Xuyên, xã Đồng Tâm | Nông trường Cà phê Đắc uy, Đắc Lắc | 07/1978-03/1989 | 10n, 08T | 0n, 07T | F331 | xã Rờ Kơi, Sa Thầy, Kon Tum | Nguyễn Thị Sách | 1958 | Vợ | Tranh Xuyên, Đồng Tâm, NG,HD |